Danh mục
- Bài viết của BGH
- Ý kiến người học
- Ý kiến Phụ huynh - Học sinh
- Hợp tác Doanh nghiệp
-
Lịch công tác
- Thời khóa biểu
- Qui định nội bộ
- Phòng chống tham nhũng
- Tài liệu cho viên chức - GV
- Tài liệu cho HSSV
- Hỗ trợ NN DIOXIN / Khuyết tật
- Văn phòng điện tử V-Office
- Thư viện ảnh
- Luật giáo dục nghề nghiệp
- Thư viện điện tử
- Phòng chống dịch Covid-19
Liên kết website
- Giới thiệu
- Đảng bộ
- Danh sách Đảng viên Đảng ủy bầu cua tôm cá đổi thưởng là gì
Đảng bộ
Danh sách Đảng viên Đảng ủy bầu cua tôm cá đổi thưởng là gì
ĐẢNG BỘ HUYỆN LONG THÀNH ĐẢNG ỦY TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ CAO ĐỒNG NAI *** |
ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
Long Thành, ngày 11 tháng 09 năm 2021
|
(TÍNH ĐẾN THÁNG 9/2023)
Stt | Họ và tên | Ngày sinh | Ngày dự bị | Chính thức | Chức vụ CQ | Chức vụ đảng | LLCT | Ghi chú |
1 | Lê Đình Thâm | 29/05/1977 | 04/11/2008 | 04/11/2009 | Hiệu trưởng | Bí thư | CC | CB2 |
2 | Nguyễn Thị Kim Hương | 30/01/1978 | 17/09/2007 | 17/09/2008 | P.Hiệu trưởng | Phó BT, CN.UBKT | CC | CB3 |
3 | Nguyễn Thị Ngọc Thạch | 10/02/1969 | 03/11/2009 | 03/11/2010 | TP.TCHC-TC | ĐUV | CC | BT.CB1 |
4 | Nguyễn Thị Mỹ | 14/07/1973 | 04/12/2014 | 04/12/2015 | PP.TCHC-TC | ĐUV, PCN UBKT | CC | PBT.CB1 |
5 | Võ Thành Thi | 31/12/1967 | 05/11/2004 | 05/11/2005 | PP.TCHC-TC | Đảng viên | TC | CUV-CB1 |
6 | Vũ Hùng | 05/11/1981 | 08/10/2008 | 08/10/2009 | KTV | Đảng viên | CB1 | |
7 | Lê Thị Mỹ Hiền | 04/06/1984 | 03/02/2009 | 03/02/2010 | KTV | Đảng viên | TC | CB1 |
8 | Đinh Thị Thu Hường | 19/08/1980 | 30/12/2014 | 30/12/2015 | Chuyên viên | Đảng viên | TC | CB1 |
9 | Nguyễn Thị Ngọc Cẩm | 09/03/1990 | 09/07/2017 | 09/07/2018 | Văn thư | Đảng viên | CB1 | |
10 | Nguyễn Thị Nương | 21/11/1980 | 08/05/2008 | 08/05/2009 | CV P.TCHC-TC | Đảng viên | TC | CB1 |
11 | Nguyễn Thị Châu | 29/09/1989 | 26/05/2008 | 26/05/2009 | KTV | Đảng viên | CB1 | |
12 | Nguyễn Thị Vinh | 22/10/1987 | 17/12/2018 | 17/12/2019 | Giảng viên | Đảng viên | CB1 | |
13 | Nguyễn Văn Vụ | 20/03/1982 | 05/09/2012 | 05/09/2013 | PT.P.Đào tạo | ĐUV | TC | BT.CB2 |
14 | Vũ Xuân Hà | 20/06/1979 | 04/09/2009 | 04/09/2010 | PT Khoa Điện | Đảng viên | TC | PBT.CB2 |
15 | Bùi Thị Khánh Vân | 10/12/1982 | 04/05/2013 | 04/05/2014 | PP.Đào tạo | Đảng viên | TC | CUV.CB2 |
16 | Lê Đình Long | 22/09/1980 | 05/09/2012 | 05/09/2013 | Phó trưởng phòng ĐT kiêm PT khoa CKCT | ĐUV | CC | CUV-CB2 |
17 | Cao Thanh Tuấn | 09/02/1978 | 10/11/2005 | 10/11/2006 | TK Văn hóa | ĐUV | CC | CUV-CB2 |
18 | Trần Khắc Sơn | 09/10/1979 | 01/12/2011 | 01/12/2012 | Tổ trưởng | Đảng viên | TC | CB2 |
19 | Huỳnh Công Danh | 05/01/1976 | 01/12/2006 | 01/12/2007 | Tổ trưởng Tổ LX A1 | Đảng viên | TC | CB2 |
20 | Thái Long | 10/03/1976 | 03/12/2007 | 03/12/2008 | Giảng viên | Đảng viên | TC | CB2 |
21 | Nguyễn Thành Tâm | 04/10/1984 | 05/10/2012 | 05/10/2013 | PT K.CNÔ tô | Đảng viên | TC | CB2 |
22 | Bùi Thị Kim Thảo | 23/03/1981 | 06/09/2013 | 06/09/2014 | Tổ trưởng | Đảng viên | TC | CB2 |
23 | Lê Mạnh Trường | 06/08/1984 | 05/09/2012 | 05/09/2013 | Giáo viên | Đảng viên | CB2 | |
24 | Văn Kim Điển | 20/12/1963 | 05/12/2005 | 05/12/2006 | CV P. Đtạo | Đảng viên | CB2 | |
25 | Lê Thị Vân | 09/01/1987 | 06/09/2013 | 06/09/2014 | Giảng viên | Đảng viên | TC | CB2 |
26 | Phạm Thị Toàn | 24/09/1988 | 06/09/2013 | 06/09/2014 | CV P. Đtạo | Đảng viên | CB2 | |
27 | Tạ Thị Hằng | 03/09/1984 | 06/09/2013 | 06/09/2014 | Giáo viên | Đảng viên | CB2 | |
28 | Nguyễn Quang Chung | 09/09/1966 | 10/02/2003 | 10/02/2004 | Chuyên viên | Đảng viên | CB2 | |
29 | Nguyễn Xuân Nam | 06/09/1994 | 24/11/2015 | 24/11/2016 | Giảng viên | Đảng viên | CB2 | |
30 | Lê Trần Đỗ Uyên | 20/01/1992 | 13/11/2017 | 13/11/2018 | CV P. Đtạo | Đảng viên | CB2 | |
31 | Ngô Thị Xuân | 18/08/1988 | 18/04/2017 | 18/04/2018 | Tổ trưởng | Đảng viên | TC | CB2 |
32 | Lê Thành Phương | 30/04/1980 | 05/10/2002 | 05/10/2003 | CV P.Đtạo | Đảng viên | CC | CB2 |
33 | Lê Bá Đức | 03/01/1991 | 28/12/2018 | 28/12/2019 | Bí thư ĐTN; CVP. Đtạo | Đảng viên | CB2 | |
34 | Nguyễn Thị Bích Hạnh | 10/11/1981 | 19/07/2019 | 19/07/2020 | Giảng viên | Đảng viên | CB2 | |
35 | Đặng Thị Phương | 28/06/1992 | 19/07/2019 | 19/07/2020 | Tổ trưởng Lý, Hóa.. | Đảng viên | CB2 | |
36 | Quản Hoàng Tân | 13/08/1984 | 30/08/2019 | 30/08/2020 | Giảng viên | Đảng viên | CB2 | |
37 | Đinh Thị Giang | 22/06/1989 | 22/06/2018 | 22/06/2019 | CV VPK | Đảng viên | TC | CB2 |
38 | Nguyễn Thành Danh | 10/02/1982 | 06/01/2016 | 06/01/2017 | Tổ trưởng | Đảng viên | TC | CB2 |
39 | Phạm Đức Thắng | 25/08/1986 | 13/08/2018 | 13/08/2019 | Tổ trưởng | Đảng viên | CB2 | |
40 | Bùi Thanh Nhàn | 09/08/1991 | 13/08/2018 | 13/08/2019 | Giảng viên | Đảng viên | CB2 | |
41 | Lê Thị Tường Vi | 28/08/1995 | 07/05/2020 | 07/05/2021 | Giáo viên | Đảng viên | CB2 | |
42 | Nguyễn Trí Cao Cường | 09/09/1995 | 09/11/2020 | 09/11/2021 | Giáo viên | Đảng viên | CB2 | |
43 | Lương Quang Tiến | 04/12/1985 | 09/11/2020 | 09/11/2021 | Giáo viên | Đảng viên | CB2 | |
44 | Nguyễn Minh Quang | 22/05/1987 | 01/08/2016 | 01/08/2017 | Giảng viên | Đảng viên | CB2 | |
45 | Đoàn Tiến Đức | 20/01/1992 | 08/09/2018 | 08/09/2019 | Giảng viên | Đảng viên | CB2 | |
46 | Vũ Thị Hòa | 24/09/1985 | 23/09/2012 | 23/09/2013 | Giáo viên | Đảng viên | CB2 | |
47 | Ngô Văn Hậu | 04/03/1987 | 10/02/2015 | 10/02/2016 | Giáo viên | Đảng viên | CB2 | |
48 | Hoàng Văn Khải | 30/09/1989 | 12/01/2022 | 12/01/2023 | Giảng viên | Đảng viên | CB2 | |
49 | Hoàng Thị Hiền | 16/02/1981 | 10/03/2017 | 10/03/2018 | Giáo viên | Đảng viên | CB2 | |
50 | Lê Hữu Tường | 02/04/1994 | 03/01/2023 | Giảng viên | Đảng viên | CB2 | ||
51 | Nguyễn Văn Linh | 15/09/1985 | 03/02/2009 | 03/02/2010 | Giảng viên | Đảng viên | CB2 | |
52 | Đỗ Đắc Vinh | 03/10/1975 | 05/11/2010 | 05/11/2011 | Giảng viên | Đảng viên | CB2 | |
53 | Vòng Đình Tú Trinh | 19/08/1979 | 06/09/2013 | 06/09/2014 | PP. CTHSSV | ĐUV | CC | BT.CB3 |
54 | Phạm Minh Trang | 28/10/1989 | 08/10/2018 | 08/10/2019 | Phụ trách khoa | Đảng viên | TC | PBT.CB3 |
55 | Lê Minh Sang | 25/11/1986 | 06/01/2016 | 06/01/2017 | Phụ trách khoa | Đảng viên | TC | CUV.CB3 |
56 | Nguyễn Quốc Doanh | 12/06/1976 | 04/12/2006 | 04/12/2007 | Giảng viên | Đảng viên | TC | CB3 |
57 | Nguyễn Lê Tình | 08/01/1978 | 04/08/2009 | 04/08/2010 | Giảng viên | Đảng viên | TC | CB3 |
58 | Phan Thanh Tuấn | 08/09/1984 | 03/12/2010 | 03/12/2011 | Giảng viên | Đảng viên | CB3 | |
59 | Đỗ Đức Hiển | 02/05/1985 | 05/09/2012 | 05/09/2013 | Giảng viên | Đảng viên | TC | CB3 |
60 | Nguyễn Thị Thơm | 25/03/1977 | 03/11/2004 | 03/11/2005 | Giáo viên | Đảng viên | CB3 | |
61 | Nguyễn Thúy Hiền | 26/07/1984 | 26/07/2007 | 26/07/2008 | Tổ trưởng | Đảng viên | TC | CB3 |
62 | Trần Hữu Lợi | 02/09/1977 | 04/08/2009 | 04/08/2010 | Chuyên viên | Đảng viên | TC | CB3 |
63 | Giang Anh Thái | 01/03/1977 | 21/08/1999 | 21/08/2000 | Giảng viên | Đảng viên | CB3 | |
64 | Phan Văn Phong | 26/07/1964 | 07/09/2006 | 07/09/2007 | Bảo vệ KTX | Đảng viên | CB3 | |
65 | Vũ Thị Thanh Thủy | 22/10/1984 | 10/11/2017 | 10/11/2018 | Tổ trưởng | Đảng viên | TC | CB3 |
66 | Phạm Thị Mận | 12/09/1987 | 10/11/2017 | 10/11/2018 | Giảng viên | Đảng viên | CB3 | |
67 | Phan Thị Dung | 12/12/1991 | 08/10/2018 | 08/10/2019 | CV. CTHSSV | Đảng viên | CB3 | |
68 | Sú Tử Hoàn | 10/08/1993 | 08/10/2018 | 08/10/2019 | Giảng viên | Đảng viên | CB3 | |
69 | Nguyễn Duy Khang | 15/10/1993 | 08/10/2018 | 08/10/2019 | Giảng viên | Đảng viên | CB3 | |
70 | Trần Minh Đường | 29/04/1975 | 13/12/2010 | 13/12/2011 | Giảng viên | Đảng viên | TC | CB3 |
71 | Cao Thị Thủy | 02/09/1987 | 27/03/2017 | 27/03/2018 | Giảng viên | Đảng viên | TC | CB3 |
72 | Nguyễn Anh Tuấn | 03/11/1984 | 03/12/2015 | 03/12/2016 | Tổ trưởng | Đảng viên | TC | CB3 |
73 | Trịnh Thị Trang | 18/02/1992 | 18/02/2020 | 18/02/2021 | Giáo viên | Đảng viên | CB3 | |
74 | Vũ Thị Kim Phượng | 07/10/1992 | 10/11/2020 | 10/11/2021 | Giảng viên | Đảng viên | CB3 | |
75 | Cao Thị Tới | 14/04/1991 | 10/01/2022 | 10/01/2023 | Giảng viên | Đảng viên | CB3 | |
76 | Đào Thị Thùy Linh | 20/01/1996 | 18/06/2019 | 18/06/2020 | Chuyên viên | Đảng viên | CB3 |